廣西2019年的5月份裡,天氣是多麼的不同尋常,斷斷續續驟雨細風,讓氣溫驟降、大有秋末冬初之感。就南寧來說,氣溫在23°C左右徘徊,完全沒有往年的豔陽高照,甚至在大街上到處都是身披秋裝的人。
圖:越南寧平省屏東
鑑於此,我想與大家一起學習關於描寫天氣的越南語成語。
春光明媚
cảnh xuân tươi đẹp
成語解析:cảnh( 景色 );xuân( 春天 );tươi đẹp (美好)
成語意思:春天景物鮮明可愛 cảnh vật trong mùa xuân rất tươi đẹp
春暖花開
xuân về hoa nở
成語解析:xuân ( 春天 ) ; về ( 回歸 ) ; hoa ( 花 ); nở ( 開、開放 )
成語意思:春天氣候回暖,百花盛開 mùa xuân ấm áp, trăm hoa đua nở
風和日麗
trời trong nắng ấm
成語解析:trời ( 天 ) ; trong lành (清爽而新鮮) ; nắng ( 曬 ) ; ấm ( 溫暖 )
成語意思:形容天氣涼爽 có nghĩa là thời thiết mát mẻ và dễ chịu
特別提醒:trong 有兩個意思,在.中 和 清爽,這裡指的是清爽的意思
驕陽似火
Mặt trời như lửa
成語解析:mặt trời ( 太陽 );như ( 如、好像 ) ;lửa ( 火 )
成語意思:形容天氣炎熱 có nghĩa là thời tiết nắng nóng
冰天雪地
băng tuyết ngập trời
成語解析:băng ( 冰 ) ; tuyến ( 雪 ) ; ngập ( 淹沒 ) ; trời ( 天 )
成語意思:冰雪漫天蓋地 bất cứ nơi nào cũng có băng tuyết
寒風刺骨
Trời lạnh cắt da
成語解析:trời ( 天 ) ; lạnh ( 冷 ) ; cắt ( 剪、隔 ) ; da ( 皮膚 )
成語意思:天氣冷到刺骨的地步 trời lạnh đến mức thấu xương
特別提醒:lạnh 和 rét 都可以表示 「 冷 」。
狂風暴雨
mưa to gió dữ
成語解析:mưa ( 雨 、下雨 ) ; to ( 表程度大 ) ; gió ( 風 ) ; dữ ( 猛烈 )
成語意思:大風大雨;亦比喻處境險惡 mưa to gió lơn ;cũng có nghĩa là đang ở trong hoàn cảnh nguy hiểm
大雨如注
nưa như trút nước
成語解析:trút nước ( 水倒灌 )
成語意思:形容雨下得很大 có nghĩa là mưa rất là to
特別提醒:trút 有倒灌和發洩的意思 trút hận 洩恨 ;trút nước 水倒灌
圖:越南峴港海雲關下
End
不要忘了給我點讚和關注噢
đừng quên ấn Like nhá và theo dõi nhá các bạn